Báo cáo & phân tích Thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam từ 2018 đến 2022
- Người viết: anhpt@anhungholdings.com lúc
- News
- - 0 Bình luận
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam còn khá non trẻ, nhưng là một trong những thị trường năng động nhất trong khu vực. Khi mức sống tại Việt Nam tăng lên, người tiêu dùng Việt Nam đang nhận thức rõ hơn về các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp bên cạnh việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản
1. Tổng quan về thị trường và thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam
Thị trường:
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam chủ yếu là sản phẩm nhập khẩu (93%). Hàn Quốc chiếm 30%, tiếp theo là Châu Âu, Nhật Bản, Thái Lan, Mỹ, Singapore và Trung Quốc.
Quy mô thị trường Việt Nam đạt 2,3 tỷ USD năm 2021, trong khi châu Á - Thái Bình Dương là 126,86 tỷ USD năm 2020.
Thương hiệu trong nước chiếm <10% thị phần, tập trung vào sản phẩm giá rẻ, chất lượng trung bình.
Thương hiệu nổi bật:
Thương hiệu nước ngoài chiếm lĩnh thị trường do người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng sản phẩm nhập khẩu.
Những thương hiệu phổ biến: Nivea (55%), Pond's (51%), The Face Shop (37%), Innisfree (37%), Acnes (33%), L'Oreal Paris (32%), Hada Labo (30%), Maybelline (30%), Vichy (27%), 3CE (26%), Rohto (25%), Laneige (23%), Shiseido (22%), Ohui (20%).
2. Các dòng sản phẩm
- Các dòng sản phẩm chăm sóc và làm đẹp phổ biến nhất của người tiêu dùng là nữ giới tại Việt Nam
Chăm sóc da:
Sữa rửa mặt (89%), kem chống nắng (75%), mặt nạ (66%), kem dưỡng ẩm (63%), serum (56%), kem dưỡng mắt (49%).
Người dùng không biết chọn loại nào (32%), quá bận rộn (cao nhất).
- Dòng sản phẩm trang điểm phổ biến
Chuỗi bán lẻ:
Watsons, Guardian, Pharmacity, Matsumoto giúp tăng tiếp cận sản phẩm nhập khẩu.
Các tập đoàn nổi bật: Unilever (Pond’s, 12% thị trường), Beiersdorf (Nivea), LG Vina (Ohui, The Face Shop), AmorePacific (Laneige, Innisfree), L'Oreal (L'Oreal Paris).
Thương hiệu trong nước: Thorakao, Saigon Cosmetic, Lana, Sao Thái Dương, Cocoon.
3. Hành vi người tiêu dùng
Tần suất sử dụng:
53% dùng hàng ngày, 14% 2-3 lần/tuần, 12% không dùng.
Đặc điểm làn da:
Da hỗn hợp (35%), da dầu (28%), da thường (20%), da khô (8%), da nhạy cảm (8%).
Yếu tố quyết định mua hàng:
Xuất xứ (49%), thành phần (44%), độ an toàn (42%), hiệu quả (35%), đánh giá sản phẩm (32%), thương hiệu (25%).
Chi tiêu trung bình:
Chăm sóc da: 436.000 VNĐ/tháng.
Trang điểm: 300.000-500.000 VNĐ/tháng (20% người dùng), 32% chỉ trang điểm dịp đặc biệt, 28% trang điểm hàng ngày.
Xu hướng mua hàng:
Giới trẻ quan tâm review, bị ảnh hướng bởi người nổi tiếng (Hồ Ngọc Hà, Minh Hằng, Võ Hà Linh).
Phân khúc cao cấp (ổn 1 triệu VNĐ/tháng) tập trung vào chăm sóc da.
4. Kênh mua sắm trực tuyến
Cửa hàng bán lẻ (47%), chuỗi hệ thống bán lẻ (45%), cửa hàng thương hiệu
- Những lý do chính để mua sản phẩm làm đẹp trên các nền tảng trực tuyến.
Sự tiện lợi - 41%
Lựa chọn sản phẩm tốt hơn - 38%
Tiết kiệm thời gian - 32%
Giá tốt - 32%
Các chương trình khuyến mãi - 29%
Giao hàng miễn phí - 28%
Sản phẩm không có sẵn tại cửa hàng - 28%
Đánh giá sản phẩm tốt - 25%
Thích mua sắm trực tuyến - 22%
Viết bình luận